VIETNAMESE

kinh phí bảo trì

Chi phí sửa chữa

word

ENGLISH

Maintenance cost

  
NOUN

/ˈmeɪntənəns kɔːst/

Upkeep cost

‘Kinh phí bảo trì’ là khoản tiền được sử dụng để duy trì và sửa chữa các tài sản hoặc cơ sở vật chất.

Ví dụ

1.

Chi phí bảo trì hợp lý đảm bảo tuổi thọ của cơ sở vật chất.

Proper maintenance cost ensures longevity of facilities.

2.

Kinh phí bảo trì cho tòa nhà khá cao.

The maintenance cost for the building is quite high.

Ghi chú

Kinh phí bảo trì là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý cơ sở hạ tầng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Repair Expenses - Chi phí sửa chữa Ví dụ: Regular repair expenses are included in the maintenance budget. (Chi phí sửa chữa thường xuyên được bao gồm trong ngân sách bảo trì.) check Preventive Maintenance - Bảo trì phòng ngừa Ví dụ: Preventive maintenance helps reduce unexpected costs. (Bảo trì phòng ngừa giúp giảm chi phí bất ngờ.) check Annual Maintenance Budget - Ngân sách bảo trì hàng năm Ví dụ: The company allocates an annual maintenance budget for all facilities. (Công ty phân bổ ngân sách bảo trì hàng năm cho tất cả các cơ sở.) check Operational Costs - Chi phí vận hành Ví dụ: Maintenance costs are part of overall operational costs. (Chi phí bảo trì là một phần của tổng chi phí vận hành.)