VIETNAMESE
học rộng
hiểu biết sâu rộng
ENGLISH
Broad knowledge
/brɔːd ˈnɒlɪʤ/
extensive knowledge
“Học rộng” là sự hiểu biết đa dạng và sâu rộng trong nhiều lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Một người có học rộng có thể thảo luận nhiều chủ đề một cách tự tin.
A person with broad knowledge is able to discuss a wide range of topics confidently.
2.
Học rộng nâng cao khả năng ra quyết định và sáng tạo.
Broad knowledge enhances decision-making and creativity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broad Knowledge nhé!
Extensive Understanding – Hiểu biết sâu rộng
Phân biệt:
Extensive Understanding nhấn mạnh vào khả năng hiểu rõ các khía cạnh trong nhiều lĩnh vực.
Ví dụ:
A person with broad knowledge often has extensive understanding of various topics.
(Một người học rộng thường có hiểu biết sâu rộng về nhiều chủ đề.)
Diverse Expertise – Kiến thức đa dạng
Phân biệt:
Diverse Expertise tập trung vào sự am hiểu trong nhiều lĩnh vực hoặc ngành nghề khác nhau.
Ví dụ:
His broad knowledge is evident through his diverse expertise.
(Kiến thức rộng của anh ấy được thể hiện qua sự hiểu biết đa dạng của mình.)
General Education – Giáo dục tổng quát
Phân biệt:
General Education nhấn mạnh vào nền tảng kiến thức chung được xây dựng qua học tập.
Ví dụ:
Broad knowledge is often the result of a strong general education.
(Kiến thức rộng thường là kết quả của một nền giáo dục tổng quát vững chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết