VIETNAMESE

clo rửa

không có

word

ENGLISH

chlorine bleach

  
NOUN

/ˈklɔːriːn bliːtʃ/

không có

“Clo rửa” là dung dịch chứa clo được sử dụng để tẩy rửa và khử trùng bề mặt.

Ví dụ

1.

Sử dụng clo rửa để khử trùng bề mặt.

Use chlorine bleach to disinfect surfaces.

2.

Quá nhiều clo rửa có thể làm hỏng vải.

Too much chlorine bleach can damage fabrics.

Ghi chú

Chlorine Bleach là một từ vựng thuộc hóa học và vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cleaning Agent – Chất tẩy rửa Ví dụ: Chlorine bleach is a common cleaning agent in households. (Clo rửa là một chất tẩy rửa phổ biến trong các hộ gia đình.) check Sanitizing Solution – Dung dịch vệ sinh Ví dụ: Chlorine bleach is added to water as a sanitizing solution for food surfaces. (Clo rửa được thêm vào nước như một dung dịch vệ sinh cho bề mặt thực phẩm.) check Oxidizing Properties – Tính oxy hóa Ví dụ: Chlorine bleach works through its oxidizing properties to kill germs. (Clo rửa hoạt động thông qua tính oxy hóa của nó để tiêu diệt vi trùng.)