VIETNAMESE
Gạch đầu dòng
Gạch ngang
ENGLISH
Dash
/dæʃ/
Hyphen
“Gạch đầu dòng” là ký hiệu “-” được dùng để liệt kê các mục trong danh sách hoặc tài liệu.
Ví dụ
1.
Hãy sử dụng gạch đầu dòng để liệt kê các điểm chính.
Use a dash to list the main points.
2.
Gạch đầu dòng làm cho danh sách trở nên hấp dẫn hơn.
The dash makes the list visually appealing.
Ghi chú
Từ Dash là một ký hiệu được sử dụng trong trình bày danh sách hoặc tài liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bullet Point - Điểm đánh dấu
Ví dụ: Use bullet points for clarity in your presentation.
(Sử dụng điểm đánh dấu để rõ ràng trong bài thuyết trình.)
Hyphen - Dấu gạch ngang
Ví dụ: A hyphen connects words to create compound terms.
(Dấu gạch ngang kết nối các từ để tạo thành thuật ngữ ghép.)
Underline - Gạch chân
Ví dụ: Underline key points to emphasize them.
(Gạch chân các điểm chính để nhấn mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết