VIETNAMESE

nguồn vốn chủ sở hữu

vốn sở hữu

word

ENGLISH

Equity capital

  
NOUN

/ˈɛkwɪti ˈkæpɪtl/

Owner's equity

"Nguồn vốn chủ sở hữu" là số vốn mà chủ sở hữu đầu tư vào một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Nguồn vốn chủ sở hữu đảm bảo sự ổn định kinh doanh.

Equity capital secures business stability.

2.

Nguồn vốn chủ sở hữu xây dựng quyền sở hữu công ty.

Equity capital builds company ownership.

Ghi chú

Từ nguồn vốn chủ sở hữu là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan nhé! check Shareholder equity - Vốn cổ đông Ví dụ: Shareholder equity reflects the net assets of the company. (Vốn cổ đông phản ánh tài sản ròng của công ty.) check Retained earnings - Lợi nhuận giữ lại Ví dụ: Retained earnings are reinvested into the business for growth. (Lợi nhuận giữ lại được tái đầu tư vào doanh nghiệp để phát triển.) check Common equity - Vốn cổ phần phổ thông Ví dụ: Common equity is essential for funding new ventures. (Vốn cổ phần phổ thông rất quan trọng để tài trợ cho các dự án mới.) check Book value - Giá trị sổ sách Ví dụ: The book value of equity provides a snapshot of financial health. (Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính.)