VIETNAMESE

quy luật tự nhiên

nguyên lý tự nhiên

word

ENGLISH

Natural law

  
NOUN

/ˈnætʃərəl lɔː/

Law of nature

"Quy luật tự nhiên" là các nguyên tắc tồn tại trong tự nhiên.

Ví dụ

1.

Quy luật tự nhiên định hình động lực môi trường.

Natural laws shape environmental dynamics.

2.

Quy luật tự nhiên giải thích các hiện tượng vật lý.

Natural laws explain physical phenomena.

Ghi chú

Từ quy luật tự nhiên thuộc lĩnh vực triết học và khoa học tự nhiên, chỉ các quy luật tồn tại và chi phối thế giới tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Universal principle - Nguyên tắc phổ quát Ví dụ: Gravity is considered a universal principle of natural law. (Trọng lực được coi là một nguyên tắc phổ quát của quy luật tự nhiên.) check Scientific law - Định luật khoa học Ví dụ: The law of thermodynamics is a fundamental scientific law. (Định luật nhiệt động học là một quy luật khoa học cơ bản.) check Ecological balance - Cân bằng sinh thái Ví dụ: Natural laws maintain ecological balance in ecosystems. (Các quy luật tự nhiên duy trì sự cân bằng sinh thái trong các hệ sinh thái.) check Biological principle - Nguyên tắc sinh học Ví dụ: Biological principles govern the growth and reproduction of organisms. (Các nguyên tắc sinh học điều chỉnh sự phát triển và sinh sản của các sinh vật.)