VIETNAMESE
Môn
Chủ đề, Môn học
ENGLISH
Subject
/ˈsʌbʤɛkt/
Topic, Discipline
“Môn” là một lĩnh vực hoặc chủ đề được học trong chương trình giảng dạy.
Ví dụ
1.
Môn đề cập đến bất kỳ lĩnh vực học tập nào trong trường học hoặc đại học.
Subject refers to any academic area of study in school or college.
2.
Giáo viên thường khuyến khích học sinh khám phá các môn khác nhau để tìm ra sở thích của mình.
Teachers often encourage students to explore different subjects to find their interests.
Ghi chú
Subject là một từ nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu một số nghĩa khác nhau của từ Subject nhé! Nghĩa 1: Chủ thể Ví dụ: The subject of the experiment was closely monitored. (Chủ thể của thí nghiệm được theo dõi chặt chẽ.) Nghĩa 2: Bị ảnh hưởng bởi Ví dụ: This area is subject to frequent earthquakes. (Khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng của động đất.) Nghĩa 3: Dưới quyền Ví dụ: Citizens are subject to the laws of the country. (Công dân phải tuân thủ các luật pháp của quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết