VIETNAMESE

Môn tài chính tiền tệ

Tài chính tiền tệ, Kinh tế tiền tệ

word

ENGLISH

Monetary Finance

  
NOUN

/ˈmʌnɪtəri ˈfaɪnæns/

Currency Studies, Money Management

“Môn tài chính tiền tệ” là môn học về hệ thống tiền tệ và thị trường tài chính.

Ví dụ

1.

Môn tài chính tiền tệ tập trung vào quản lý tiền tệ, ngân hàng và đầu tư.

Monetary finance focuses on the management of money, banking, and investments.

2.

Giáo sư đã thảo luận về lạm phát và lãi suất trong khóa học môn tài chính tiền tệ.

The professor discussed inflation and interest rates in the monetary finance course.

Ghi chú

Từ Monetary Finance là một từ vựng thuộc kinh tế và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monetary Policy – Chính sách tiền tệ Ví dụ: Monetary finance focuses on the role of monetary policy in economic stability. (Môn tài chính tiền tệ tập trung vào vai trò của chính sách tiền tệ trong sự ổn định kinh tế.) check Financial Markets – Thị trường tài chính Ví dụ: Students explore financial markets as part of monetary finance courses. (Học sinh khám phá các thị trường tài chính như một phần của môn tài chính tiền tệ.) check Central Banking – Ngân hàng trung ương Ví dụ: Monetary finance includes lessons on the functions of central banking. (Môn tài chính tiền tệ bao gồm các bài học về chức năng của ngân hàng trung ương.) check Currency Systems – Hệ thống tiền tệ Ví dụ: Currency systems and their evolution are core topics in monetary finance. (Hệ thống tiền tệ và sự phát triển của chúng là các chủ đề cốt lõi trong môn tài chính tiền tệ.) check Interest Rates – Lãi suất Ví dụ: Understanding interest rates is fundamental in monetary finance studies. (Hiểu lãi suất là điều cơ bản trong các nghiên cứu tài chính tiền tệ.)