VIETNAMESE

nguồn gốc xuất xứ rõ ràng

xuất xứ minh bạch

word

ENGLISH

Clear origin

  
NOUN

/klɪər ˈɔrɪʤən/

Transparent origin

"Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng" là thông tin minh bạch về xuất xứ của hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Nguồn gốc rõ ràng đảm bảo tuân thủ quy định.

Clear origins ensure regulatory compliance.

2.

Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng xây dựng niềm tin khách hàng.

Clear origin builds customer trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clear Origin nhé!

check Verified Source – Nguồn được xác minh

Phân biệt: Verified Source nhấn mạnh vào việc nguồn gốc của thông tin, sản phẩm hoặc tài liệu đã được kiểm chứng và xác nhận là chính xác.

Ví dụ: The research was based on data from a verified source. (Nghiên cứu được dựa trên dữ liệu từ một nguồn được xác minh.)

check Traceable Origin – Nguồn gốc có thể truy xuất

Phân biệt: Traceable Origin đề cập đến việc có thể xác định rõ ràng xuất xứ của một sản phẩm hoặc thông tin, thường được sử dụng trong chuỗi cung ứng và thực phẩm hữu cơ.

Ví dụ: Consumers prefer food products with a traceable origin for safety reasons. (Người tiêu dùng thích các sản phẩm thực phẩm có nguồn gốc có thể truy xuất vì lý do an toàn.)

check Documented Provenance – Xuất xứ được ghi nhận

Phân biệt: Documented Provenance tập trung vào việc có bằng chứng hoặc tài liệu chính thức xác nhận nguồn gốc của một vật phẩm, thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, khảo cổ và sưu tầm.

Ví dụ: The antique painting has a documented provenance dating back to the 18th century. (Bức tranh cổ có xuất xứ được ghi nhận từ thế kỷ 18.)