VIETNAMESE

chiều dài chiều rộng chiều cao

kích thước

word

ENGLISH

dimensions

  
NOUN

/dɪˈmɛnʃənz/

measurements

“Chiều dài chiều rộng chiều cao” là các kích thước cơ bản của một vật thể ba chiều, thường được sử dụng để tính thể tích.

Ví dụ

1.

Kích thước của hộp là cần thiết cho các phép tính vận chuyển.

The dimensions of the box are needed for shipping calculations.

2.

Kích thước chính xác rất quan trọng để lắp đặt đồ nội thất đúng cách.

Accurate dimensions are crucial for fitting furniture properly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocations phổ biến với từ Dimensions nhé! check Measure Dimensions – Đo kích thước Ví dụ: Engineers must measure dimensions accurately before constructing the model. (Các kỹ sư phải đo kích thước chính xác trước khi xây dựng mô hình.) check Physical Dimensions – Kích thước vật lý Ví dụ: The physical dimensions of the box are critical for shipping logistics. (Kích thước vật lý của chiếc hộp rất quan trọng đối với việc vận chuyển.) check Three Dimensions – Ba chiều Ví dụ: Dimensions in three dimensions include length, width, and height. (Kích thước trong ba chiều bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao.) check Dimensional Analysis – Phân tích kích thước Ví dụ: Dimensional analysis helps in understanding the physical properties of materials. (Phân tích kích thước giúp hiểu các đặc tính vật lý của vật liệu.) check Standard Dimensions – Kích thước tiêu chuẩn Ví dụ: Furniture is often designed according to standard dimensions for compatibility. (Nội thất thường được thiết kế theo kích thước tiêu chuẩn để đảm bảo phù hợp.)