VIETNAMESE

khoản chênh lệch

mức chênh lệch

word

ENGLISH

difference amount

  
NOUN

/ˈdɪfərəns əˈmaʊnt/

variance

Khoản chênh lệch là số tiền khác biệt giữa hai giá trị tài chính hoặc kế toán.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cần tính toán chính xác khoản chênh lệch.

We need to calculate the difference amount accurately.

2.

Khoản chênh lệch được ghi nhận trong báo cáo tài chính.

The difference amount is recorded in the financial report.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Difference Amount nhé!

check Balance Difference – Chênh lệch số dư

Phân biệt: Balance Difference đề cập đến sự chênh lệch giữa số dư thực tế và số dư dự kiến trong tài khoản tài chính, thường dùng trong kế toán hoặc ngân hàng.

Ví dụ: The accountant noticed a balance difference in the financial report. (Kế toán viên nhận thấy một khoản chênh lệch số dư trong báo cáo tài chính.)

check Discrepancy Amount – Số tiền sai lệch

Phân biệt: Discrepancy Amount nhấn mạnh vào sự sai lệch giữa hai giá trị mong đợi và thực tế, có thể do lỗi tính toán hoặc điều chỉnh chưa được ghi nhận.

Ví dụ: The audit revealed a discrepancy amount in the company’s expenses. (Cuộc kiểm toán phát hiện một khoản sai lệch trong chi phí của công ty.)

check Variance Amount – Mức chênh lệch

Phân biệt: Variance Amount thường được sử dụng trong kế toán quản trị để chỉ sự khác biệt giữa số liệu thực tế và ngân sách hoặc dự báo.

Ví dụ: The finance team analyzed the variance amount to improve cost control. (Nhóm tài chính đã phân tích mức chênh lệch để cải thiện việc kiểm soát chi phí.)