VIETNAMESE
Dấu thăng
Ký hiệu thăng, Nốt cao hơn
ENGLISH
Sharp Sign
/ʃɑːp saɪn/
Higher Note, Musical Sharp
“Dấu thăng” là ký hiệu âm nhạc (♯) làm tăng cao độ của nốt nhạc đi nửa cung.
Ví dụ
1.
Dấu thăng (#) được sử dụng trong âm nhạc để nâng một nốt nhạc lên nửa cung.
The sharp sign (#) is used in music to raise a note by a half step.
2.
Các nhạc sĩ đã gặp nhiều dấu thăng trong bản nhạc mới.
Musicians encountered several sharp signs in the new composition.
Ghi chú
Sharp Sign là một từ vựng thuộc âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Accidentals – Dấu hóa
Ví dụ:
The sharp sign is one of the accidentals used in music notation.
(Dấu thăng là một trong các dấu hóa được sử dụng trong ký hiệu âm nhạc.)
Pitch Elevation – Nâng cao độ
Ví dụ:
The sharp sign increases the pitch of a note by a semitone.
(Dấu thăng nâng cao độ của một nốt nhạc lên nửa cung.)
Key Signature – Khóa nhạc
Ví dụ:
Sharp signs appear in key signatures to define the scale.
(Dấu thăng xuất hiện trong khóa nhạc để xác định âm giai.)
Melodic Alteration – Biến đổi giai điệu
Ví dụ:
Sharp signs are used for melodic alterations in compositions.
(Dấu thăng được sử dụng để biến đổi giai điệu trong các bản nhạc.)
Enharmonic Equivalence – Tương đương hòa âm
Ví dụ:
The sharp sign can create enharmonic equivalents, such as F♯ and G♭.
(Dấu thăng có thể tạo ra các nốt tương đương hòa âm, như F♯ và G♭.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết