VIETNAMESE
Tam giác cân
ENGLISH
Isosceles Triangle
/aɪˈsɒsəliːz ˈtraɪæŋɡl/
“Tam giác cân” là tam giác có hai cạnh bằng nhau.
Ví dụ
1.
Một tam giác cân có hai cạnh bằng nhau.
An isosceles triangle has two sides of equal length.
2.
Giáo viên đã giải thích cách tính các góc trong một tam giác cân.
The teacher explained how to calculate the angles in an isosceles triangle.
Ghi chú
Isosceles Triangle là một từ vựng thuộc toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Base Angles – Các góc ở đáy
Ví dụ:
In an isosceles triangle, the base angles are always equal.
(Trong tam giác cân, các góc ở đáy luôn bằng nhau.)
Vertex Angle – Góc đỉnh
Ví dụ:
The vertex angle is the angle opposite the base in an isosceles triangle.
(Góc đỉnh là góc đối diện cạnh đáy trong tam giác cân.)
Symmetry – Đối xứng
Ví dụ:
An isosceles triangle has a line of symmetry passing through the vertex.
(Tam giác cân có một đường đối xứng đi qua góc đỉnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết