VIETNAMESE

Lưu bút

Kỷ niệm viết tay, Sổ lưu niệm

word

ENGLISH

Yearbook Note

  
NOUN

/ˈjɪəbʊk nəʊt/

Memoir

“Lưu bút” là những lời viết lưu lại kỷ niệm trong sổ tay hoặc album.

Ví dụ

1.

Lưu bút ghi lại những kỷ niệm đẹp về tình bạn và thành tích.

The yearbook note captured fond memories of friendships and achievements.

2.

Học sinh đã trao đổi những lưu bút đầy cảm xúc trước lễ tốt nghiệp.

Students exchanged heartfelt yearbook notes before graduation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Yearbook Note nhé! check Farewell Note – Lời tạm biệt Phân biệt: Farewell Note nhấn mạnh vào lời nhắn chia tay của học sinh cuối cấp. Ví dụ: Many students wrote farewell notes in the yearbook. (Nhiều học sinh viết lời tạm biệt trong lưu bút.) check Memorabilia – Kỷ vật Phân biệt: Memorabilia tập trung vào các vật phẩm mang ý nghĩa kỷ niệm. Ví dụ: Yearbook notes often serve as memorabilia of school years. (Các lưu bút thường là kỷ vật của những năm học.) check Personal Message – Lời nhắn cá nhân Phân biệt: Personal Message chỉ lời nhắn được viết riêng cho từng cá nhân. Ví dụ: Friends exchanged personal messages in their yearbooks. (Bạn bè trao đổi những lời nhắn cá nhân trong lưu bút.) check Autograph Note – Ghi chú chữ ký Phân biệt: Autograph Note tập trung vào phần chữ ký và ghi chú của bạn bè hoặc giáo viên. Ví dụ: Each page in the yearbook contained autograph notes from classmates. (Mỗi trang trong lưu bút chứa các ghi chú chữ ký của bạn cùng lớp.) check Sentimental Writing – Bài viết đầy cảm xúc Phân biệt: Sentimental Writing nhấn mạnh vào tính cảm xúc trong lời lưu bút. Ví dụ: The yearbook notes were filled with sentimental writings about shared memories. (Các lưu bút được lấp đầy với những bài viết đầy cảm xúc về kỷ niệm chung.)