VIETNAMESE
Lớp học năng khiếu
Lớp tài năng, Lớp chuyên biệt
ENGLISH
Talent Class
/ˈtælənt ˈklæs/
Gifted
“Lớp học năng khiếu” là lớp học phát triển tài năng hoặc kỹ năng đặc biệt.
Ví dụ
1.
Một lớp học năng khiếu nuôi dưỡng khả năng đặc biệt của học sinh, như âm nhạc hoặc thể thao.
A talent class nurtures students’ special abilities, such as music or sports.
2.
Trường đã tổ chức một lớp học năng khiếu cho các học sinh giỏi toán.
The school organized a talent class for gifted students in mathematics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Talent Class nhé!
Gifted Class – Lớp học cho học sinh năng khiếu
Phân biệt:
Gifted Class nhấn mạnh vào học sinh có năng khiếu hoặc khả năng vượt trội.
Ví dụ:
Talent classes are often referred to as gifted classes in specialized schools.
(Các lớp học năng khiếu thường được gọi là lớp học cho học sinh năng khiếu trong các trường chuyên biệt.)
Skill Development Class – Lớp học phát triển kỹ năng
Phân biệt:
Skill Development Class tập trung vào việc phát triển tài năng cụ thể của học sinh.
Ví dụ:
The talent class emphasizes skill development in arts and sciences.
(Lớp học năng khiếu nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng trong nghệ thuật và khoa học.)
Advanced Learning Class – Lớp học nâng cao
Phân biệt:
Advanced Learning Class tập trung vào việc cung cấp các chương trình học cao cấp hơn.
Ví dụ:
Talent classes are often considered advanced learning classes for gifted students.
(Các lớp học năng khiếu thường được coi là lớp học nâng cao dành cho học sinh năng khiếu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết