VIETNAMESE

trời nhiều mây

trời âm u

word

ENGLISH

cloudy sky

  
PHRASE

/ˈklaʊdi skaɪ/

overcast sky

Trời nhiều mây là trạng thái bầu trời bị che phủ phần lớn bởi mây.

Ví dụ

1.

Trời nhiều mây báo hiệu một cơn bão sắp đến.

The cloudy sky signaled a coming storm.

2.

Mọi người cảm thấy ảm đạm dưới trời nhiều mây.

People felt gloomy under the cloudy sky.

Ghi chú

Từ Cloudy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Cloudy nhé! check Nghĩa 1: Nhiều mây Ví dụ: The sky was cloudy all afternoon. (Bầu trời nhiều mây suốt buổi chiều.) check Nghĩa 2: Mờ đục (dùng cho chất lỏng hoặc tầm nhìn) Ví dụ: The water in the pond was cloudy after the rain. (Nước trong ao bị mờ đục sau trận mưa.) check Nghĩa 3: Không rõ ràng, mơ hồ (ẩn dụ, nghĩa bóng) Ví dụ: Her explanation was cloudy and hard to understand. (Lời giải thích của cô ấy mơ hồ và khó hiểu.)