VIETNAMESE

trời nhiều mây

biển

word

ENGLISH

cloudy sky

  
NOUN

/siː/

ocean

Hải là từ tượng trưng cho biển hoặc đại dương trong văn học hoặc tên gọi.

Ví dụ

1.

Sự bao la của hải luôn làm anh ấy say mê.

The vastness of the sea always fascinated him.

2.

Hải là nơi sinh sống của vô số loài sinh vật biển.

The sea is home to countless marine species.

Ghi chú

Từ Cloudy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Cloudy nhé! check Nghĩa 1: Nhiều mây Ví dụ: The sky was cloudy all afternoon. (Bầu trời nhiều mây suốt buổi chiều.) check Nghĩa 2: Mờ đục (dùng cho chất lỏng hoặc tầm nhìn) Ví dụ: The water in the pond was cloudy after the rain. (Nước trong ao bị mờ đục sau trận mưa.) check Nghĩa 3: Không rõ ràng, mơ hồ (ẩn dụ, nghĩa bóng) Ví dụ: Her explanation was cloudy and hard to understand. (Lời giải thích của cô ấy mơ hồ và khó hiểu.)