VIETNAMESE
đăng ký tín chỉ
chọn tín chỉ
ENGLISH
Credit enrollment
/ˈkrɛdɪt ɪnˈroʊlmənt/
unit registration
“Đăng ký tín chỉ” là việc ghi danh vào số tín chỉ yêu cầu cho một học kỳ.
Ví dụ
1.
Đăng ký tín chỉ xác định số tín chỉ mà sinh viên học trong một học kỳ.
Credit enrollment determines the number of credits a student takes in a semester.
2.
Sinh viên thường điều chỉnh đăng ký tín chỉ để cân bằng khối lượng công việc.
Students often adjust their credit enrollment to balance workload.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Credit Enrollment nhé!
Credit Registration – Đăng ký tín chỉ
Phân biệt: Credit Registration nhấn mạnh vào quá trình chính thức ghi danh các môn học theo số tín chỉ yêu cầu, giúp sinh viên tích lũy đủ tín chỉ để hoàn thành chương trình học.
Ví dụ: The deadline for credit registration is next Friday. (Hạn chót để đăng ký tín chỉ là vào thứ Sáu tuần tới.)
Course Credit Enrollment – Ghi danh tín chỉ khóa học
Phân biệt: Course Credit Enrollment tập trung vào việc đăng ký các môn học dựa trên số tín chỉ, thường được sử dụng trong hệ thống giáo dục đại học để xác định khối lượng học tập của sinh viên.
Ví dụ: Students must complete course credit enrollment before the semester begins. (Sinh viên phải hoàn tất ghi danh tín chỉ khóa học trước khi học kỳ bắt đầu.)
Academic Credit Selection – Lựa chọn tín chỉ học thuật
Phân biệt: Academic Credit Selection nhấn mạnh vào quá trình lựa chọn các tín chỉ phù hợp với kế hoạch học tập, giúp sinh viên đảm bảo đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp.
Ví dụ: Advisors assist students in academic credit selection to balance their workload. (Cố vấn hỗ trợ sinh viên trong việc lựa chọn tín chỉ học thuật để cân bằng khối lượng học tập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết