VIETNAMESE

tiềm lực kinh tế

khả năng kinh tế

word

ENGLISH

Economic potential

  
NOUN

/ˌɛkəˈnɒmɪk pəˈtɛnʃəl/

Economic capacity

"Tiềm lực kinh tế" là khả năng về tài nguyên và năng lực của một quốc gia trong phát triển kinh tế.

Ví dụ

1.

Tiềm lực kinh tế thu hút quan hệ đối tác toàn cầu.

Economic potential attracts global partnerships.

2.

Tiềm lực kinh tế thúc đẩy sự phát triển quốc gia.

Economic potential drives national growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Economic Potential nhé!

check Financial Capability – Năng lực tài chính

Phân biệt: Financial Capability nhấn mạnh vào khả năng tài chính của một cá nhân, doanh nghiệp hoặc quốc gia trong việc đầu tư, chi tiêu và phát triển kinh tế.

Ví dụ: The company’s financial capability allows it to expand globally. (Năng lực tài chính của công ty cho phép nó mở rộng ra toàn cầu.)

check Growth Capacity – Khả năng tăng trưởng

Phân biệt: Growth Capacity tập trung vào tiềm năng phát triển và mở rộng kinh tế trong tương lai, thường liên quan đến các yếu tố như công nghệ, nhân lực và đầu tư.

Ví dụ: The region has a high growth capacity due to its skilled workforce. (Khu vực này có khả năng tăng trưởng cao nhờ lực lượng lao động có tay nghề.)

check Economic Strength – Sức mạnh kinh tế

Phân biệt: Economic Strength đề cập đến mức độ vững chắc của nền kinh tế, bao gồm các yếu tố như GDP, sản xuất, xuất khẩu và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Ví dụ: The country’s economic strength is driven by its strong manufacturing sector. (Sức mạnh kinh tế của quốc gia này được thúc đẩy bởi ngành sản xuất mạnh mẽ.)