VIETNAMESE
công thức tính
cách tính toán
ENGLISH
Formula
/ˈfɔːmjʊlə/
equation, method
“Công thức tính” là biểu thức hoặc phương pháp dùng để tính toán một giá trị.
Ví dụ
1.
Công thức tính diện tích hình tròn là πr².
The formula for calculating the area of a circle is πr².
2.
Học sinh đã ghi nhớ các công thức tính quan trọng để giải bài toán hình học.
Students memorized important formulas to solve geometry problems.
Ghi chú
Formula là một từ vựng thuộc toán học và khoa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Calculation Method – Phương pháp tính toán
Ví dụ:
The formula provides a simple calculation method for finding the area of a rectangle.
(Công thức cung cấp một phương pháp tính toán đơn giản để tìm diện tích hình chữ nhật.)
Expression – Biểu thức
Ví dụ:
The expression 2x + 3 represents a linear equation.
(Biểu thức 2x + 3 biểu diễn một phương trình tuyến tính.)
Equation – Phương trình
Ví dụ:
A formula can often be represented as an equation.
(Một công thức thường có thể được biểu diễn dưới dạng phương trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết