VIETNAMESE

quảng bá hình ảnh

quảng cáo hình ảnh

word

ENGLISH

Image promotion

  
NOUN

/ˈɪmɪʤ prəˈmoʊʃən/

Brand image promotion

"Quảng bá hình ảnh" là quá trình xây dựng và lan truyền hình ảnh thương hiệu.

Ví dụ

1.

Quảng bá hình ảnh thu hút khách hàng tiềm năng.

Image promotion attracts potential customers.

2.

Quảng bá hình ảnh xây dựng uy tín thương hiệu.

Image promotion builds brand reputation.

Ghi chú

Từ quảng bá hình ảnh thuộc lĩnh vực marketing và truyền thông, chỉ các hoạt động xây dựng và quảng bá thương hiệu hoặc hình ảnh cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! Brand positioning - Định vị thương hiệu Ví dụ: Brand positioning strategies enhance a company's image promotion efforts. (Các chiến lược định vị thương hiệu tăng cường nỗ lực quảng bá hình ảnh của công ty.) Public relations (PR) - Quan hệ công chúng Ví dụ: Public relations campaigns are vital for image promotion. (Các chiến dịch quan hệ công chúng rất quan trọng cho việc quảng bá hình ảnh.) Corporate identity - Bản sắc doanh nghiệp Ví dụ: A strong corporate identity is essential for successful image promotion. (Một bản sắc doanh nghiệp mạnh mẽ rất cần thiết cho việc quảng bá hình ảnh thành công.) Reputation management - Quản lý danh tiếng Ví dụ: Reputation management involves proactive image promotion strategies. (Quản lý danh tiếng bao gồm các chiến lược quảng bá hình ảnh chủ động.)