VIETNAMESE

chất béo tốt

mỡ lành mạnh

word

ENGLISH

Healthy fat

  
NOUN

/ˈhɛlθi fæt/

beneficial fat

“Chất béo tốt” là chất béo có lợi cho sức khỏe, thường là chất béo không bão hòa.

Ví dụ

1.

Chất béo tốt rất cần thiết cho chức năng não và sức khỏe tổng thể.

Healthy fats are essential for brain function and overall well-being.

2.

Quả bơ và dầu ô liu là nguồn giàu chất béo tốt.

Avocados and olive oil are rich sources of healthy fats.

Ghi chú

Healthy Fat là một từ vựng thuộc dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Omega-3 Fatty Acids – Axit béo Omega-3 Ví dụ: Healthy fats like omega-3 fatty acids support brain and heart health. (Chất béo tốt như axit béo omega-3 hỗ trợ sức khỏe não bộ và tim mạch.) check Plant-Based Fats – Chất béo từ thực vật Ví dụ: Avocado and nuts are examples of healthy plant-based fats. (Quả bơ và các loại hạt là ví dụ về chất béo tốt từ thực vật.) check Nutrient – Dinh dưỡng Ví dụ: Healthy fats provide essential nutrients and help absorb vitamins. (Chất béo tốt cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu và giúp hấp thụ vitamin.)