VIETNAMESE
Mang tính tư vấn
Định hướng, Hỗ trợ
ENGLISH
Consultative
/kənˈsʌltətɪv/
Counseling, Advisory
“Mang tính tư vấn” là cung cấp lời khuyên để định hướng hoặc hỗ trợ quyết định.
Ví dụ
1.
Chuyên gia đã cung cấp một báo cáo mang tính tư vấn để hỗ trợ việc ra quyết định.
The consultant provided a consultative report to assist decision-making.
2.
Các khuyến nghị chỉ mang tính tư vấn và không mang tính bắt buộc.
The recommendations were purely consultative and not mandatory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Consultative nhé!
Advisory – Mang tính cố vấn
Phân biệt: Advisory nhấn mạnh vào vai trò đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất dựa trên chuyên môn, thường được sử dụng trong các hội đồng tư vấn hoặc dịch vụ hỗ trợ chuyên môn.
Ví dụ: The company formed an advisory board to guide its strategic decisions. (Công ty đã thành lập một hội đồng cố vấn để định hướng các quyết định chiến lược.)
Guidance-Based – Dựa trên hướng dẫn
Phân biệt: Guidance-Based nhấn mạnh vào việc cung cấp hướng dẫn hoặc chỉ đạo để hỗ trợ người khác đưa ra quyết định đúng đắn, thường thấy trong giáo dục và phát triển cá nhân.
Ví dụ: The career center offers guidance-based services to help students choose their careers. (Trung tâm nghề nghiệp cung cấp dịch vụ dựa trên hướng dẫn để giúp sinh viên lựa chọn nghề nghiệp.)
Counseling – Mang tính tham vấn
Phân biệt: Counseling tập trung vào việc đưa ra lời khuyên mang tính cá nhân hóa, thường liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý, giáo dục hoặc phát triển nghề nghiệp.
Ví dụ: The university provides counseling services for students dealing with stress. (Trường đại học cung cấp dịch vụ tham vấn cho sinh viên đang gặp căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết