VIETNAMESE
Được nhận vào trường
Nhận vào học, Đỗ vào trường
ENGLISH
Accepted to School
/əkˈsɛptɪd tə skuːl/
Admitted, Enrolled
“Được nhận vào trường” là trạng thái đã vượt qua tiêu chuẩn để vào học tại một trường.
Ví dụ
1.
Được nhận vào trường là một cột mốc thú vị đối với học sinh và gia đình.
Being accepted to school is an exciting milestone for students and families.
2.
Cô ấy rất vui mừng khi nhận được thư thông báo rằng mình đã được nhận vào trường.
She was thrilled when she received the letter stating she was accepted to school.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accepted to School nhé!
Admitted to School – Được nhận vào trường
Phân biệt:
Admitted to School tập trung vào việc được phép gia nhập trường học sau quá trình xét tuyển hoặc kiểm tra.
Ví dụ: She was admitted to school after passing the entrance exam.
(Cô ấy đã được nhận vào trường sau khi vượt qua kỳ thi đầu vào.)
Enrolled in School – Đã ghi danh vào trường
Phân biệt:
Enrolled in School nhấn mạnh vào việc chính thức đăng ký và trở thành học sinh của trường.
Ví dụ: He has enrolled in school for the upcoming academic year.
(Anh ấy đã ghi danh vào trường cho năm học sắp tới.)
Accepted by School – Được trường chấp nhận
Phân biệt:
Accepted by School tập trung vào việc trường học đã quyết định nhận sinh viên vào học.
Ví dụ: She was accepted by the school and received her acceptance letter.
(Cô ấy đã được trường chấp nhận và nhận được thư mời nhập học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết