VIETNAMESE
trời sáng
hiện tượng thiên nhiên
ENGLISH
bright sky
/ˈnætʃ.rəl əˈkʌr.əns/
natural event
Các sự kiện hoặc quá trình diễn ra trong tự nhiên, không bị con người tác động.
Ví dụ
1.
Xói mòn là một hiện tượng tự nhiên chậm làm thay đổi cảnh quan.
Erosion is a slow natural occurrence shaping landscapes.
2.
Hiện tượng tự nhiên như mưa bổ sung nguồn nước.
The natural occurrence of rain replenishes water resources.
Ghi chú
Trời sáng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Trời sáng nhé!
Nghĩa 1: Thời điểm mặt trời mọc, bắt đầu có ánh sáng ban ngày.
Tiếng Anh: Daybreak / Sunrise
Ví dụ: The travelers woke up at daybreak to start their journey.
(Những người lữ hành thức dậy lúc trời sáng để bắt đầu chuyến đi.)
Nghĩa 2: Trạng thái bầu trời không có mây hoặc thời tiết trong lành, sáng sủa.
Tiếng Anh: Clear sky / Bright sky
Ví dụ: The clear sky made the day perfect for hiking.
(Trời sáng khiến ngày hôm nay trở nên hoàn hảo để đi bộ đường dài.)
Nghĩa 3: Ý nghĩa ẩn dụ trong thành ngữ Sau cơn mưa trời lại sáng, ám chỉ sự khởi đầu tốt đẹp sau khó khăn.
Tiếng Anh: Every cloud has a silver lining / After the storm comes the calm
Ví dụ: Remember, every cloud has a silver lining.
(Hãy nhớ rằng sau khó khăn, sẽ luôn có điều tốt đẹp đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết