VIETNAMESE

trời sáng

trời sáng rõ

word

ENGLISH

bright sky

  
PHRASE

/braɪt skaɪ/

clear sky

Trời sáng là trạng thái bầu trời đầy ánh sáng, thường là vào ban ngày.

Ví dụ

1.

Trời sáng làm mọi người phấn chấn hơn.

The bright sky lifted everyone's mood.

2.

Bầu trời sáng làm thành phố trông rực rỡ hơn.

The bright sky made the city look vibrant.

Ghi chú

Trời sáng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Trời sáng nhé! check Nghĩa 1: Thời điểm mặt trời mọc, bắt đầu có ánh sáng ban ngày. Tiếng Anh: Daybreak / Sunrise Ví dụ: The travelers woke up at daybreak to start their journey. (Những người lữ hành thức dậy lúc trời sáng để bắt đầu chuyến đi.) check Nghĩa 2: Trạng thái bầu trời không có mây hoặc thời tiết trong lành, sáng sủa. Tiếng Anh: Clear sky / Bright sky Ví dụ: The clear sky made the day perfect for hiking. (Trời sáng khiến ngày hôm nay trở nên hoàn hảo để đi bộ đường dài.) check Nghĩa 3: Ý nghĩa ẩn dụ trong thành ngữ Sau cơn mưa trời lại sáng, ám chỉ sự khởi đầu tốt đẹp sau khó khăn. Tiếng Anh: Every cloud has a silver lining / After the storm comes the calm Ví dụ: Remember, every cloud has a silver lining. (Hãy nhớ rằng sau khó khăn, sẽ luôn có điều tốt đẹp đến.)