VIETNAMESE
Lớp ôn lại bài
Lớp ôn thi, Lớp củng cố
ENGLISH
Revision Class
/rɪˈvɪʒən ˈklæs/
Review
“Lớp ôn lại bài” là lớp học giúp học sinh củng cố kiến thức trước kỳ thi.
Ví dụ
1.
Một lớp ôn lại bài ôn lại các khái niệm chính trước kỳ thi.
A revision class reviews key concepts before exams.
2.
Học sinh đã đánh giá cao lớp ôn lại bài thêm mà giáo viên cung cấp.
Students appreciated the extra revision class offered by their teacher.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Revision Class nhé! Review Session – Buổi ôn tập Phân biệt: Review Session tập trung vào các buổi học ngắn, chủ yếu để ôn tập và nhấn mạnh nội dung quan trọng. Ví dụ: The teacher organized a review session before the midterm exams. (Giáo viên đã tổ chức một buổi ôn tập trước kỳ thi giữa kỳ.) Catch-Up Class – Lớp học bù Phân biệt: Catch-Up Class nhấn mạnh vào việc giúp học sinh nắm bắt lại những kiến thức bị thiếu. Ví dụ: Revision classes often double as catch-up classes for absent students. (Các lớp ôn lại bài thường đồng thời là lớp học bù cho học sinh vắng mặt.) Preparation Class – Lớp chuẩn bị Phân biệt: Preparation Class chỉ các lớp tập trung vào việc chuẩn bị trước kỳ thi hoặc sự kiện quan trọng. Ví dụ: A preparation class was included in the schedule for final exam readiness. (Một lớp chuẩn bị đã được đưa vào lịch trình để sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ.) Consolidation Class – Lớp củng cố Phân biệt: Consolidation Class nhấn mạnh vào việc củng cố kiến thức đã học để nâng cao sự hiểu biết. Ví dụ: Teachers use revision classes as consolidation classes to strengthen concepts. (Giáo viên sử dụng lớp ôn lại bài như lớp củng cố để làm vững các khái niệm.) Recap Session – Buổi tổng hợp Phân biệt: Recap Session tập trung vào việc tổng hợp các chủ đề quan trọng đã được học. Ví dụ: The revision class ended with a recap session summarizing key points. (Lớp ôn lại bài kết thúc với một buổi tổng hợp tóm tắt các điểm chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết