VIETNAMESE

nguồn vốn đầu tư

nguồn vốn đầu tư dự án

word

ENGLISH

Investment capital

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt ˈkæpɪtl/

Project investment funds

"Nguồn vốn đầu tư" là khoản tiền được sử dụng để đầu tư vào các dự án hoặc hoạt động kinh doanh.

Ví dụ

1.

Nguồn vốn đầu tư thúc đẩy sự đổi mới.

Investment capital fosters innovation.

2.

Nguồn vốn đầu tư thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh.

Investment capital drives business growth.

Ghi chú

Từ nguồn vốn đầu tư là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Venture capital - Vốn đầu tư mạo hiểm Ví dụ: Venture capital is crucial for startups seeking to scale. (Vốn đầu tư mạo hiểm rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp muốn mở rộng quy mô.) check Private equity - Vốn cổ phần tư nhân Ví dụ: Private equity firms often target underperforming companies for acquisition. (Các công ty cổ phần tư nhân thường nhắm đến các công ty hoạt động kém hiệu quả để thâu tóm.) check Seed funding - Vốn khởi đầu Ví dụ: Seed funding helps entrepreneurs turn ideas into viable businesses. (Vốn khởi đầu giúp các doanh nhân biến ý tưởng thành các doanh nghiệp khả thi.) check Investment pool - Quỹ đầu tư chung Ví dụ: The investment pool diversifies risk across multiple assets. (Quỹ đầu tư chung đa dạng hóa rủi ro trên nhiều loại tài sản.)