VIETNAMESE
nguồn cung cấp
nhà cung cấp
ENGLISH
Supplier
/səˈplaɪər/
Distributor
"Nguồn cung cấp" là nơi hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Nhà cung cấp quản lý vòng quay hàng tồn kho.
Suppliers manage inventory turnover.
2.
Nhà cung cấp đảm bảo sự sẵn có của sản phẩm.
Suppliers ensure product availability.
Ghi chú
Từ nguồn cung cấp là một từ quan trọng trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Preferred supplier - Nhà cung cấp ưu tiên
Ví dụ:
The company has a contract with its preferred supplier for raw materials.
(Công ty có hợp đồng với nhà cung cấp ưu tiên của mình cho nguyên liệu thô.)
Single sourcing - Sử dụng duy nhất một nhà cung cấp
Ví dụ:
Single sourcing helps streamline the procurement process.
(Sử dụng duy nhất một nhà cung cấp giúp đơn giản hóa quá trình mua sắm.)
Vendor management - Quản lý nhà cung cấp
Ví dụ:
Vendor management is crucial for maintaining a reliable supply chain.
(Quản lý nhà cung cấp rất quan trọng để duy trì một chuỗi cung ứng đáng tin cậy.)
Global sourcing - Nguồn cung toàn cầu
Ví dụ:
Global sourcing allows access to competitive pricing worldwide.
(Nguồn cung toàn cầu cho phép tiếp cận mức giá cạnh tranh trên toàn thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết