VIETNAMESE

nhập khẩu tiểu ngạch

nhập khẩu nhỏ lẻ

word

ENGLISH

Small-scale import

  
NOUN

/smɔːl-skeɪl ˈɪmpɔːrt/

Unofficial import

"Nhập khẩu tiểu ngạch" là nhập khẩu hàng hóa qua các kênh giao thương không chính thức.

Ví dụ

1.

Nhập khẩu tiểu ngạch giảm rào cản hải quan.

Small-scale import reduces customs barriers.

2.

Nhập khẩu tiểu ngạch hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

Small-scale import supports local businesses.

Ghi chú

Từ nhập khẩu tiểu ngạch thuộc lĩnh vực thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Informal trade - Thương mại không chính thức Ví dụ: Informal trade often involves small-scale imports at border areas. (Thương mại không chính thức thường bao gồm nhập khẩu tiểu ngạch ở các khu vực biên giới.) check Border trade - Thương mại biên giới Ví dụ: Border trade facilitates small-scale imports between neighboring countries. (Thương mại biên giới hỗ trợ nhập khẩu tiểu ngạch giữa các quốc gia láng giềng.) check Simplified customs procedures - Thủ tục hải quan đơn giản Ví dụ: Small-scale imports benefit from simplified customs procedures. (Nhập khẩu tiểu ngạch được hưởng lợi từ thủ tục hải quan đơn giản.)