VIETNAMESE

chất màu

chất tạo màu

word

ENGLISH

Pigment

  
NOUN

/ˈpɪɡmənt/

dye, coloring agent

“Chất màu” là hợp chất tạo ra màu sắc, thường được sử dụng trong nhuộm và sơn.

Ví dụ

1.

Chất màu được sử dụng để thêm màu sắc cho sơn và thuốc nhuộm.

Pigments are used to add color to paints and dyes.

2.

Các nghệ sĩ chọn chất màu cẩn thận để đạt được sắc thái mong muốn.

Artists choose pigments carefully to achieve the desired hue.

Ghi chú

Từ Pigment (Chất màu) là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học, mỹ thuật, và công nghiệp sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Natural pigment – Chất màu tự nhiên Ví dụ: Natural pigments are derived from minerals, plants, or animals and used in art and cosmetics. (Chất màu tự nhiên được chiết xuất từ khoáng chất, thực vật hoặc động vật, thường được dùng trong nghệ thuật và mỹ phẩm.) check Synthetic pigment – Chất màu tổng hợp Ví dụ: Synthetic pigments are chemically produced to provide a wider range of colors and stability. (Chất màu tổng hợp được tạo ra bằng phương pháp hóa học để cung cấp nhiều màu sắc hơn và bền màu hơn.) check Inorganic pigment – Chất màu vô cơ Ví dụ: Inorganic pigments are made from metal oxides and are known for their durability and resistance to fading. (Chất màu vô cơ được tạo từ oxit kim loại, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống phai màu.) check Organic pigment – Chất màu hữu cơ Ví dụ: Organic pigments are carbon-based compounds that produce bright and vivid colors. (Chất màu hữu cơ là hợp chất có gốc carbon, tạo ra các màu sắc rực rỡ và tươi sáng.)