VIETNAMESE
Lễ tốt nghiệp cấp 3
Lễ ra trường cấp 3, Lễ bế giảng, Lễ cấp bằng tú tài
ENGLISH
High School Graduation Ceremony
/ˈhaɪ skuːl ˌɡrædjʊˈeɪʃən ˈsɛrɪməni/
Ceremony
“Lễ tốt nghiệp cấp 3” là buổi lễ trao bằng tốt nghiệp trung học cho học sinh.
Ví dụ
1.
Lễ tốt nghiệp cấp 3 là một cột mốc quan trọng đối với học sinh và gia đình của họ.
The high school graduation ceremony is a milestone for students and their families.
2.
Học sinh đã mặc áo choàng và mũ truyền thống trong lễ tốt nghiệp cấp 3.
Students wore traditional caps and gowns during the high school graduation ceremony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của High School Graduation Ceremony nhé!
Senior Graduation Event – Sự kiện tốt nghiệp cho học sinh cuối cấp
Phân biệt:
Senior Graduation Event nhấn mạnh vào học sinh lớp cuối cấp trong buổi lễ.
Ví dụ:
The high school graduation ceremony is a senior graduation event.
(Lễ tốt nghiệp cấp 3 là sự kiện tốt nghiệp cho học sinh cuối cấp.)
Diploma Presentation – Trao bằng tốt nghiệp
Phân biệt:
Diploma Presentation chỉ phần chính thức trao bằng tốt nghiệp trong buổi lễ.
Ví dụ:
The high school graduation ceremony includes a diploma presentation segment.
(Lễ tốt nghiệp cấp 3 bao gồm phần trao bằng tốt nghiệp.)
Farewell Celebration – Buổi lễ chia tay
Phân biệt:
Farewell Celebration nhấn mạnh vào khía cạnh chia tay của buổi lễ.
Ví dụ:
A high school graduation ceremony is also a farewell celebration for students.
(Một lễ tốt nghiệp cấp 3 cũng là buổi lễ chia tay dành cho học sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết