VIETNAMESE

Lễ tốt nghiệp đại học

Lễ phát bằng cử nhân, Lễ ra trường

word

ENGLISH

College Graduation Ceremony

  
NOUN

/ˈkɒlɪʤ ˌɡrædjʊˈeɪʃən ˈsɛrɪməni/

Graduation

“Lễ tốt nghiệp đại học” là sự kiện trao bằng tốt nghiệp cho sinh viên hoàn thành chương trình đại học.

Ví dụ

1.

Lễ tốt nghiệp đại học đánh dấu sự kết thúc của nhiều năm học tập chăm chỉ.

The college graduation ceremony marks the culmination of years of hard work.

2.

Nhiều cựu sinh viên nhìn lại hành trình của họ trong lễ tốt nghiệp đại học.

Many alumni reflect on their journeys during the college graduation ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của College Graduation Ceremony nhé! check University Commencement – Lễ khai mạc tốt nghiệp Phân biệt: University Commencement nhấn mạnh tính chính thức của sự kiện tốt nghiệp tại đại học. Ví dụ: The college graduation ceremony is often referred to as the university commencement. (Lễ tốt nghiệp đại học thường được gọi là lễ khai mạc tốt nghiệp.) check Degree Presentation Ceremony – Lễ trao bằng cấp Phân biệt: Degree Presentation Ceremony tập trung vào việc trao bằng cấp trong buổi lễ. Ví dụ: The highlight of the college graduation ceremony is the degree presentation. (Điểm nhấn của lễ tốt nghiệp đại học là phần trao bằng cấp.) check Cap and Gown Ceremony – Lễ tốt nghiệp đội mũ và mặc áo choàng Phân biệt: Cap and Gown Ceremony chỉ hình ảnh biểu tượng của buổi lễ tốt nghiệp. Ví dụ: College graduation ceremonies are often called cap and gown events. (Lễ tốt nghiệp đại học thường được gọi là sự kiện đội mũ và mặc áo choàng.)