VIETNAMESE

Dấu phẩy động

Số thực, Biểu diễn số

word

ENGLISH

Floating Point

  
NOUN

/ˈfləʊtɪŋ pɔɪnt/

Decimal Point, Scientific Notation

“Dấu phẩy động” là dạng biểu diễn số học trong máy tính, giúp xử lý số rất lớn hoặc nhỏ.

Ví dụ

1.

Dấu phẩy động được sử dụng để biểu thị các số thực với dấu thập phân.

Floating point notation is used to represent real numbers with decimal points.

2.

Lập trình viên thường gặp lỗi liên quan đến độ chính xác của dấu phẩy động.

Programmers often encounter errors related to floating point precision.

Ghi chú

Floating Point là một từ vựng thuộc khoa học máy tính và toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scientific Notation – Ký hiệu khoa học Ví dụ: Floating points use scientific notation to represent extreme values. (Dấu phẩy động sử dụng ký hiệu khoa học để biểu diễn các giá trị cực lớn hoặc cực nhỏ.) check Precision – Độ chính xác Ví dụ: Floating point numbers offer higher precision for calculations. (Số dấu phẩy động cung cấp độ chính xác cao hơn cho các phép tính.) check Normalization – Chuẩn hóa Ví dụ: Normalization is a process used in floating point arithmetic to maintain consistency. (Chuẩn hóa là một quá trình được sử dụng trong số học dấu phẩy động để duy trì tính nhất quán.) check Overflow and Underflow – Tràn số và mất số Ví dụ: Floating points can experience overflow and underflow during extreme computations. (Số dấu phẩy động có thể gặp tràn số và mất số trong các phép tính cực đoan.) check Exponent – Số mũ Ví dụ: The exponent in floating point notation defines the scale of the number. (Số mũ trong ký hiệu dấu phẩy động xác định phạm vi của số.)