VIETNAMESE
hình chóp cụt
hình chóp cắt
ENGLISH
Truncated pyramid
/ˈtrʌŋkeɪtɪd ˈpɪrəmɪd/
frustum
“Hình chóp cụt” là hình khối được tạo ra bằng cách cắt ngang một hình chóp.
Ví dụ
1.
Một hình chóp cụt được tạo ra bằng cách cắt phần đỉnh của một hình chóp song song với đáy.
A truncated pyramid is created by cutting the top off a pyramid parallel to its base.
2.
Các kiến trúc sư sử dụng hình chóp cụt trong thiết kế tòa nhà hiện đại để tạo sự hấp dẫn thẩm mỹ.
Architects use truncated pyramids in modern building designs for aesthetic appeal.
Ghi chú
Truncated Pyramid là một từ vựng thuộc hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Upper Base – Đáy trên
Ví dụ:
A truncated pyramid has two bases: the original base and an upper base created by the cut.
(Một hình chóp cụt có hai đáy: đáy ban đầu và đáy trên được tạo bởi mặt cắt.)
Frustum – Đoạn chóp
Ví dụ:
A truncated pyramid is also referred to as a frustum.
(Hình chóp cụt còn được gọi là đoạn chóp.)
Volume of Truncated Pyramid – Thể tích hình chóp cụt
Ví dụ:
The volume of a truncated pyramid is calculated using both base areas and the height.
(Thể tích của một hình chóp cụt được tính bằng cách sử dụng cả hai diện tích đáy và chiều cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết