VIETNAMESE
nhập khẩu ủy thác
nhập khẩu thay mặt
ENGLISH
Entrusted import
/ɪnˈtrʌstɪd ˈɪmpɔːrt/
Commissioned import
"Nhập khẩu ủy thác" là việc nhập khẩu hàng hóa thay mặt cho một tổ chức hoặc cá nhân khác.
Ví dụ
1.
Nhập khẩu ủy thác đơn giản hóa việc tuân thủ quy định.
Entrusted import simplifies compliance.
2.
Nhập khẩu ủy thác tiết kiệm công sức hành chính.
Entrusted import saves administrative effort.
Ghi chú
Từ nhập khẩu ủy thác thuộc lĩnh vực thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé!
Third-party importer - Bên nhập khẩu thứ ba
Ví dụ:
A third-party importer handles all formalities for entrusted imports.
(Một bên nhập khẩu thứ ba xử lý toàn bộ thủ tục cho việc nhập khẩu ủy thác.)
Agency import - Nhập khẩu qua đại lý
Ví dụ:
Agency imports simplify the process for small businesses.
(Nhập khẩu qua đại lý đơn giản hóa quy trình cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Import delegation - Sự ủy thác nhập khẩu
Ví dụ:
Import delegation involves transferring responsibility to an authorized party.
(Sự ủy thác nhập khẩu bao gồm việc chuyển giao trách nhiệm cho một bên được ủy quyền.)
Outsourced import services - Dịch vụ nhập khẩu thuê ngoài
Ví dụ:
Many companies rely on outsourced import services to save time.
(Nhiều công ty dựa vào dịch vụ nhập khẩu thuê ngoài để tiết kiệm thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết