VIETNAMESE

Tan trường

word

ENGLISH

School Dismissal

  
NOUN

/skuːl dɪsˈmɪsl/

End

“Tan trường” là thời gian kết thúc buổi học ở trường học.

Ví dụ

1.

Tan trường đánh dấu kết thúc một ngày học, cho phép học sinh về nhà.

School dismissal marks the end of the school day, allowing students to go home.

2.

Phụ huynh chờ bên ngoài để đón con vào lúc tan trường.

Parents waited outside for their children at school dismissal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của School Dismissal nhé! check End of School Day – Kết thúc ngày học Phân biệt: End of School Day nhấn mạnh thời điểm kết thúc các hoạt động học tập trong ngày. Ví dụ: School dismissal marks the end of the school day for students. (Tan trường đánh dấu sự kết thúc ngày học cho học sinh.) check Dismissal Time – Thời gian tan trường Phân biệt: Dismissal Time tập trung vào giờ cụ thể mà học sinh rời khỏi trường. Ví dụ: Parents often wait for their children during school dismissal time. (Phụ huynh thường đợi con cái trong thời gian tan trường.) check After-School Period – Thời gian sau giờ học Phân biệt: After-School Period nhấn mạnh khoảng thời gian sau khi tan trường. Ví dụ: After-school activities begin immediately following school dismissal. (Các hoạt động sau giờ học bắt đầu ngay sau khi tan trường.)