VIETNAMESE
chuyển tự
không có
ENGLISH
transliteration
/ˌtrænzlɪtəˈreɪʃən/
không có
“Chuyển tự” là quá trình thay đổi chữ viết của một ngôn ngữ này sang chữ viết của một ngôn ngữ khác mà không thay đổi phát âm.
Ví dụ
1.
Việc chuyển tự tên có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ.
The transliteration of names can vary between languages.
2.
Chuyển tự chính xác là rất quan trọng để sử dụng tên đúng cách.
Accurate transliteration is crucial for proper name usage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Transliteration nhé!
Romanization – La Mã hóa
Phân biệt:
Romanization chỉ quá trình chuyển hệ ký tự từ ngôn ngữ khác sang hệ ký tự Latin.
Ví dụ:
Transliteration often involves Romanization of non-Latin scripts like Cyrillic or Arabic.
(Chuyển tự thường bao gồm việc La Mã hóa các hệ ký tự không phải Latin như Cyrillic hoặc Ả Rập.)
Phonetic Transcription – Chuyển âm vị
Phân biệt:
Phonetic Transcription tập trung vào việc biểu diễn phát âm của từ mà không giữ nguyên ký tự gốc.
Ví dụ:
Phonetic transcription differs from transliteration as it focuses on pronunciation.
(Chuyển âm vị khác với chuyển tự vì nó tập trung vào cách phát âm.)
Script Conversion – Chuyển đổi hệ ký tự
Phân biệt:
Script Conversion chỉ quá trình thay đổi hệ ký tự của một ngôn ngữ mà không làm thay đổi ngữ nghĩa.
Ví dụ:
Transliteration is a type of script conversion preserving the original sound.
(Chuyển tự là một dạng chuyển đổi hệ ký tự giữ nguyên âm thanh gốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết