VIETNAMESE

Sự tự học

Tự nghiên cứu, Tự tìm hiểu

word

ENGLISH

Self-Learning

  
NOUN

/sɛlf ˈlɜːnɪŋ/

Autodidacticism

“Sự tự học” là quá trình học tập không cần hướng dẫn từ người khác.

Ví dụ

1.

Sự tự học khuyến khích học sinh chịu trách nhiệm cho việc học của mình.

Self-learning encourages students to take responsibility for their education.

2.

Các nền tảng trực tuyến cung cấp công cụ cho sự tự học hiệu quả.

Online platforms provide tools for effective self-learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Self-Learning nhé! check Autodidacticism – Tự học hỏi Phân biệt: Autodidacticism nhấn mạnh vào việc học tập hoàn toàn tự chủ và không có giáo viên. Ví dụ: Self-learning encourages autodidacticism for lifelong knowledge acquisition. (Sự tự học khuyến khích tinh thần tự học hỏi để tiếp thu kiến thức suốt đời.) check Independent Study – Học tập độc lập Phân biệt: Independent Study tập trung vào việc học tập mà không cần sự giám sát chặt chẽ. Ví dụ: Many students use independent study methods as part of their self-learning journey. (Nhiều học sinh sử dụng các phương pháp học tập độc lập như một phần của hành trình tự học.) check Self-Directed Learning – Học tập tự định hướng Phân biệt: Self-Directed Learning nhấn mạnh vào việc tự lập kế hoạch và điều chỉnh việc học tập của bản thân. Ví dụ: Self-directed learning is a critical skill in modern education systems. (Học tập tự định hướng là một kỹ năng quan trọng trong các hệ thống giáo dục hiện đại.)