VIETNAMESE
Lộ trình
Kế hoạch, Bản đồ định hướng
ENGLISH
Roadmap
/ˈrəʊdmæp/
Strategy
“Lộ trình” là kế hoạch hoặc hướng dẫn cụ thể để đạt được mục tiêu.
Ví dụ
1.
Lộ trình của dự án đã nêu rõ các cột mốc và thời hạn quan trọng.
The roadmap for the project outlined key milestones and deadlines.
2.
Một lộ trình rõ ràng giúp các nhóm duy trì sự tập trung và đúng hướng.
A clear roadmap helps teams stay focused and on track.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocations phổ biến với từ Roadmap nhé!
Develop a Roadmap – Xây dựng lộ trình
Ví dụ:
The team developed a roadmap to achieve the project’s goals.
(Nhóm đã xây dựng lộ trình để đạt được các mục tiêu của dự án.)
Follow a Roadmap – Tuân theo lộ trình
Ví dụ:
Following the roadmap ensures consistency in achieving milestones.
(Tuân theo lộ trình đảm bảo sự nhất quán trong việc đạt được các cột mốc.)
Strategic Roadmap – Lộ trình chiến lược
Ví dụ:
The company introduced a strategic roadmap to guide future developments.
(Công ty đã giới thiệu một lộ trình chiến lược để định hướng các phát triển trong tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết