VIETNAMESE

tnhh

công ty TNHH

word

ENGLISH

Limited liability company

  
NOUN

/ˈlɪmɪtɪd ˈlaɪəˌbɪlɪti ˈkʌmpəni/

LLC

"TNHH" là viết tắt của công ty trách nhiệm hữu hạn, một loại hình doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Công ty TNHH thu hút các nhà khởi nghiệp.

Limited liability companies attract entrepreneurs.

2.

Công ty TNHH giảm thiểu rủi ro.

Limited liability companies reduce risk.

Ghi chú

TNHH là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý doanh nghiệp và pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Private Limited Company (Ltd) - (Công ty TNHH tư nhân) Ví dụ: A limited liability company is similar to a private limited company in international contexts. (TNHH tương tự như công ty TNHH tư nhân trong các bối cảnh quốc tế.) Shareholder Liability - (Trách nhiệm của cổ đông) Ví dụ: Shareholder liability in an LLC is limited to their capital contribution. (Trách nhiệm của cổ đông trong một công ty TNHH được giới hạn trong phần vốn góp của họ.) Corporate Structure - (Cơ cấu doanh nghiệp) Ví dụ: The limited liability company format provides a flexible corporate structure for small businesses. (Hình thức TNHH cung cấp cơ cấu doanh nghiệp linh hoạt cho các doanh nghiệp nhỏ.)