VIETNAMESE
kinh doanh thời trang
Buôn bán quần áo
ENGLISH
Fashion business
/ˈfæʃən ˈbɪznəs/
Apparel business
‘Kinh doanh thời trang’ là hoạt động kinh doanh tập trung vào lĩnh vực quần áo, phụ kiện, và sản phẩm thời trang.
Ví dụ
1.
Kinh doanh thời trang đòi hỏi sự sáng tạo và nhận thức về xu hướng.
The fashion business requires creativity and trend awareness.
2.
Cô ấy mơ ước điều hành một công việc kinh doanh thời trang thành công.
She dreams of running a successful fashion business.
Ghi chú
Từ Kinh doanh thời trang là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp thời trang và bán lẻ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fashion Brand - Thương hiệu thời trang
Ví dụ:
The new fashion brand quickly gained popularity among young customers.
(Thương hiệu thời trang mới nhanh chóng trở nên phổ biến với khách hàng trẻ tuổi.)
Retail Boutique - Cửa hàng thời trang nhỏ
Ví dụ:
She owns a retail boutique in the city center.
(Cô ấy sở hữu một cửa hàng thời trang nhỏ ở trung tâm thành phố.)
Fast Fashion - Thời trang nhanh
Ví dụ:
Fast fashion brands are known for affordable and trendy clothing.
(Các thương hiệu thời trang nhanh nổi tiếng với quần áo hợp thời và giá cả phải chăng.)
Luxury Market - Thị trường hàng xa xỉ
Ví dụ:
The fashion business thrives in the growing luxury market.
(Ngành kinh doanh thời trang phát triển mạnh mẽ trong thị trường hàng xa xỉ đang tăng trưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết