VIETNAMESE

Gadolini

Đất hiếm, Nguyên tố kim loại

word

ENGLISH

Gadolinium

  
NOUN

/ˌɡædəˈlɪniəm/

Rare Earth Metal, Chemical Element

“Gadolini” (Gadolinium) là nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm, có ký hiệu Gd và số nguyên tử 64.

Ví dụ

1.

Gadolini được sử dụng trong các chất tương phản MRI nhờ tính chất từ của nó.

Gadolinium is used in MRI contrast agents due to its magnetic properties.

2.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ứng dụng của gadolini trong hình ảnh y tế.

Researchers studied the application of gadolinium in medical imaging.

Ghi chú

Gadolinium là một từ vựng thuộc hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rare Earth Element – Nguyên tố đất hiếm Ví dụ: Gadolinium is classified as a rare earth element due to its scarcity. (Gadolini được phân loại là một nguyên tố đất hiếm do sự khan hiếm của nó.) check Magnetic Properties – Tính chất từ Ví dụ: Gadolinium is known for its strong magnetic properties, especially at low temperatures. (Gadolini được biết đến với tính chất từ mạnh, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.) check Neutron Absorber – Hấp thụ neutron Ví dụ: Gadolinium is used as a neutron absorber in nuclear reactors. (Gadolini được sử dụng làm chất hấp thụ neutron trong các lò phản ứng hạt nhân.) check Contrast Agent – Chất cản quang Ví dụ: Gadolinium compounds are widely used as contrast agents in MRI scans. (Các hợp chất của gadolini được sử dụng rộng rãi làm chất cản quang trong chụp MRI.) check Corrosion Resistance – Khả năng chống ăn mòn Ví dụ: Gadolinium is added to alloys to improve corrosion resistance. (Gadolini được thêm vào hợp kim để cải thiện khả năng chống ăn mòn.)