VIETNAMESE

giáo dục

đào tạo, học tập

word

ENGLISH

Education

  
NOUN

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/

learning, schooling

“Giáo dục” là quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị cho người học.

Ví dụ

1.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các thế hệ tương lai.

Education plays a vital role in shaping future generations.

2.

Các chính phủ đầu tư mạnh vào giáo dục để đảm bảo tăng trưởng kinh tế.

Governments invest heavily in education to ensure economic growth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Education nhé! check Educate (verb) – Giáo dục Ví dụ: Schools aim to educate students in both academic and life skills. (Các trường học hướng đến việc giáo dục học sinh cả về học thuật và kỹ năng sống.) check Educational (adjective) – Mang tính giáo dục Ví dụ: The museum visit was an educational experience for the children. (Chuyến thăm bảo tàng là một trải nghiệm mang tính giáo dục cho trẻ em.) check Educator (noun) – Nhà giáo dục Ví dụ: An educator plays a crucial role in shaping students’ futures. (Một nhà giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của học sinh.)