VIETNAMESE
Sự nghiệp trồng người
Công tác đào tạo, Sự nghiệp dạy học
ENGLISH
Human Development Career
/ˈhjuːmən ˌdɛvəlˈɒpmənt ˈkærɪə/
“Sự nghiệp trồng người” là công việc giáo dục và phát triển con người.
Ví dụ
1.
Một sự nghiệp trồng người tập trung vào việc nuôi dưỡng tài năng và tiềm năng.
A human development career focuses on nurturing talent and potential.
2.
Giáo viên coi vai trò của mình là một phần của sự nghiệp trồng người.
Teachers view their role as part of a human development career.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Human Development Career nhé!
Personal Growth Education – Giáo dục phát triển cá nhân
Phân biệt:
Personal Growth Education nhấn mạnh vào việc giáo dục để thúc đẩy sự phát triển cá nhân.
Ví dụ:
A human development career focuses on personal growth education.
(Sự nghiệp trồng người tập trung vào giáo dục phát triển cá nhân.)
Character Building Career – Sự nghiệp xây dựng nhân cách
Phân biệt:
Character Building Career tập trung vào việc định hình và phát triển nhân cách con người.
Ví dụ:
Teachers view their human development career as a character-building mission.
(Các giáo viên coi sự nghiệp trồng người của mình như một sứ mệnh xây dựng nhân cách.)
Social Development Work – Công việc phát triển xã hội
Phân biệt:
Social Development Work chỉ các nỗ lực giáo dục nhằm cải thiện cộng đồng và xã hội.
Ví dụ:
A human development career contributes significantly to social development work.
(Sự nghiệp trồng người đóng góp đáng kể vào công việc phát triển xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết