VIETNAMESE

giờ tan trường

giờ kết thúc học

word

ENGLISH

Dismissal time

  
NOUN

/dɪsˈmɪsəl taɪm/

school end time

“Giờ tan trường” là thời gian học sinh kết thúc buổi học và rời khỏi trường.

Ví dụ

1.

Học sinh háo hức chờ đến giờ tan trường để về nhà sau một ngày dài.

Students eagerly await dismissal time to head home after a long day.

2.

Giáo viên nhắc nhở học sinh thu dọn đồ đạc trước giờ tan trường.

Teachers remind students to collect their belongings before dismissal time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dismissal Time nhé! check End of School Day – Kết thúc ngày học Phân biệt: End of School Day nhấn mạnh thời điểm toàn bộ hoạt động học tập của ngày kết thúc. Ví dụ: Dismissal time is scheduled at 3:30 PM for all students. (Giờ tan trường được lên lịch vào lúc 3:30 chiều cho tất cả học sinh.) check School Closing Time – Thời gian đóng cửa trường Phân biệt: School Closing Time tập trung vào thời gian trường đóng cửa sau khi các hoạt động kết thúc. Ví dụ: The school closing time is an hour after dismissal time. (Thời gian đóng cửa trường là một giờ sau giờ tan trường.) check Departure Time – Thời gian rời đi Phân biệt: Departure Time nhấn mạnh vào thời điểm học sinh hoặc giáo viên rời khỏi trường. Ví dụ: Students must wait for their parents at the designated area until departure time. (Học sinh phải đợi phụ huynh tại khu vực chỉ định cho đến thời gian rời đi.)