VIETNAMESE

công suất có ích

word

ENGLISH

Effective power

  
NOUN

/ɪˈfɛktɪv ˈpaʊə(r)/

“Công suất có ích” là lượng công suất thực sự được sử dụng để thực hiện công việc.

Ví dụ

1.

Công suất có ích của động cơ là 80%.

The effective power of the engine is 80%.

2.

Công suất có ích quyết định hiệu suất của máy móc.

Effective power determines machine efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Effective Power nhé! check Useful Power – Công suất hữu ích Phân biệt: Useful Power nhấn mạnh vào lượng công suất trực tiếp thực hiện công việc. Ví dụ: The machine’s effective power is measured by its output performance. (Công suất có ích của máy được đo bằng hiệu suất đầu ra của nó.) check Operational Efficiency – Hiệu suất vận hành Phân biệt: Operational Efficiency tập trung vào hiệu suất đạt được thông qua công suất sử dụng. Ví dụ: Effective power contributes to the operational efficiency of industrial equipment. (Công suất có ích đóng góp vào hiệu suất vận hành của thiết bị công nghiệp.) check Active Power – Công suất tác dụng Phân biệt: Active Power là phần công suất trực tiếp thực hiện công việc trong hệ thống điện. Ví dụ: The effective power is equivalent to the active power in electrical systems. (Công suất có ích tương đương với công suất tác dụng trong hệ thống điện.)