VIETNAMESE

Luận ra lý thuyết

Phát triển lý thuyết

word

ENGLISH

Develop Theory

  
VERB

/dɪˈvɛləp ˈθɪəri/

Speculate

“Luận ra lý thuyết” là cách diễn giải và phát triển các nguyên tắc khoa học.

Ví dụ

1.

Các nhà nghiên cứu hướng đến việc luận ra lý thuyết thông qua thí nghiệm và phân tích nghiêm ngặt.

Researchers aim to develop theory through rigorous experimentation and analysis.

2.

Nhóm đã làm việc cùng nhau để luận ra lý thuyết về biến đổi khí hậu.

The team worked collaboratively to develop theory on climate change.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Develop Theory nhé! check Formulate Theory – Hình thành lý thuyết Phân biệt: Formulate Theory tập trung vào việc tạo ra các nguyên lý cơ bản từ quan sát và phân tích. Ví dụ: Scientists worked to formulate theory based on experimental data. (Các nhà khoa học đã làm việc để hình thành lý thuyết dựa trên dữ liệu thực nghiệm.) check Construct Theory – Xây dựng lý thuyết Phân biệt: Construct Theory chỉ quá trình thiết lập và tổ chức các ý tưởng thành một lý thuyết mạch lạc. Ví dụ: The team constructed a theory to explain the unexpected results. (Nhóm đã xây dựng một lý thuyết để giải thích các kết quả bất ngờ.) check Expand Theory – Mở rộng lý thuyết Phân biệt: Expand Theory nhấn mạnh vào việc bổ sung và làm rõ các khía cạnh của một lý thuyết hiện có. Ví dụ: The new findings expanded the theory to cover more variables. (Các phát hiện mới mở rộng lý thuyết để bao quát thêm nhiều biến số.) check Refine Theory – Cải tiến lý thuyết Phân biệt: Refine Theory tập trung vào việc làm cho lý thuyết chính xác và hiệu quả hơn. Ví dụ: Researchers refined the theory after receiving peer feedback. (Các nhà nghiên cứu đã cải tiến lý thuyết sau khi nhận được phản hồi từ đồng nghiệp.) check Validate Theory – Xác minh lý thuyết Phân biệt: Validate Theory nhấn mạnh vào việc kiểm tra và chứng minh tính đúng đắn của lý thuyết. Ví dụ: The experiments were designed to validate the theory. (Các thí nghiệm được thiết kế để xác minh lý thuyết.)