VIETNAMESE
khớp lệnh
giao dịch khớp lệnh
ENGLISH
order matching
/ˈɔːrdər ˈmætʃɪŋ/
trade execution
Khớp lệnh là quá trình thực hiện một giao dịch trên thị trường chứng khoán khi giá và khối lượng giữa người mua và người bán phù hợp.
Ví dụ
1.
Khớp lệnh đảm bảo thanh khoản thị trường.
Order matching ensures market liquidity.
2.
Giá cổ phiếu đã tăng sau khi khớp lệnh thành công.
The stock's price increased after successful order matching.
Ghi chú
Khớp lệnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực chứng khoán và giao dịch tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Matching Algorithm - Thuật toán khớp lệnh
Ví dụ: The matching algorithm ensures fair and efficient trade execution.
(Thuật toán khớp lệnh đảm bảo thực hiện giao dịch công bằng và hiệu quả.)
Limit Order - Lệnh giới hạn
Ví dụ: The trader placed a limit order to sell stocks at a specified price.
(Nhà giao dịch đã đặt lệnh giới hạn để bán cổ phiếu ở mức giá cụ thể.)
Market Order - Lệnh thị trường
Ví dụ: A market order is executed immediately at the current price.
(Lệnh thị trường được thực hiện ngay lập tức ở mức giá hiện tại.)
Order Execution - Thực hiện lệnh
Ví dụ: The order execution process is monitored to avoid errors.
(Quá trình thực hiện lệnh được giám sát để tránh sai sót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết