VIETNAMESE

chất kali

nguyên tố kali

word

ENGLISH

Potassium

  
NOUN

/pəˈtæsiəm/

nutrient, element

“Chất kali” là nguyên tố hóa học thiết yếu cho cơ thể, ký hiệu là K.

Ví dụ

1.

Chất kali rất cần thiết để duy trì chức năng tế bào khỏe mạnh.

Potassium is essential for maintaining healthy cell function.

2.

Chuối là một nguồn giàu chất kali.

Bananas are a rich source of potassium.

Ghi chú

Potassium là một từ vựng thuộc hóa học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electrolyte – Chất điện giải Ví dụ: Potassium is a crucial electrolyte for maintaining muscle function. (Kali là một chất điện giải quan trọng để duy trì chức năng cơ bắp.) check Deficienct – Thiếu hụt Ví dụ: Potassium supplements are often recommended for people with deficiencies. (Các chất bổ sung kali thường được khuyến nghị cho những người bị thiếu hụt.) check Potassium-Rich Foods – Thực phẩm giàu kali Ví dụ: Bananas and spinach are examples of potassium-rich foods. (Chuối và rau chân vịt là các ví dụ về thực phẩm giàu kali.)