VIETNAMESE

nguyên vật liệu chính

nguyên liệu chính

word

ENGLISH

Primary materials

  
NOUN

/ˈpraɪməri məˈtɪəriəlz/

Core materials

"Nguyên vật liệu chính" là các vật liệu chính yếu dùng để sản xuất sản phẩm.

Ví dụ

1.

Nguyên vật liệu chính ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Primary materials impact product quality.

2.

Nguyên vật liệu chính được cung cấp trong nước.

Primary materials are sourced locally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Primary Materials nhé!

check Raw Materials – Nguyên liệu thô

Phân biệt: Raw Materials đề cập đến các vật liệu tự nhiên chưa qua chế biến, được sử dụng làm đầu vào trong quá trình sản xuất để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ: The factory imports raw materials such as iron and coal for production. (Nhà máy nhập khẩu nguyên liệu thô như sắt và than để sản xuất.)

check Base Materials – Vật liệu nền tảng

Phân biệt: Base Materials nhấn mạnh vào các vật liệu cơ bản làm nền tảng để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, thường được sử dụng trong công nghiệp xây dựng và sản xuất.

Ví dụ: Cement and sand are essential base materials for construction. (Xi măng và cát là những vật liệu nền tảng thiết yếu cho xây dựng.)

check Core Components – Thành phần cốt lõi

Phân biệt: Core Components đề cập đến các nguyên vật liệu hoặc bộ phận chính đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất.

Ví dụ: Silicon chips are core components in modern electronic devices. (Chip silicon là thành phần cốt lõi trong các thiết bị điện tử hiện đại.)