VIETNAMESE

File nặng

Tệp dung lượng lớn, Tài liệu nặng

word

ENGLISH

Large File

  
NOUN

/lɑːʤ faɪl/

Heavy Document, Big File

“File nặng” là tệp có kích thước lớn, yêu cầu nhiều dung lượng lưu trữ.

Ví dụ

1.

Một file nặng yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn và mất nhiều thời gian để truyền.

A large file requires more storage space and takes longer to transfer.

2.

Nén một file nặng có thể làm cho việc chia sẻ trực tuyến dễ dàng hơn.

Compressing a large file can make it easier to share online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Large File nhé! check High-Resolution File - File độ phân giải cao Phân biệt: High-Resolution File nhấn mạnh vào dung lượng lớn do độ phân giải cao. Ví dụ: Large files are common in high-resolution images and videos. (File nặng thường phổ biến trong các hình ảnh và video độ phân giải cao.) check Storage-Intensive File - File yêu cầu nhiều dung lượng lưu trữ Phân biệt: Storage-Intensive File tập trung vào việc sử dụng nhiều dung lượng lưu trữ của file. Ví dụ: Storage-intensive files can fill up hard drives quickly. (Các file yêu cầu nhiều dung lượng lưu trữ có thể nhanh chóng làm đầy ổ cứng.) check Uncompressed File - File chưa nén Phân biệt: Uncompressed File chỉ các file lớn chưa được nén để giảm dung lượng. Ví dụ: Uncompressed files like raw audio can be several gigabytes in size. (Các file chưa nén như âm thanh thô có thể có dung lượng vài gigabyte.) check Bandwidth-Heavy File - File tiêu tốn nhiều băng thông Phân biệt: Bandwidth-Heavy File nhấn mạnh vào tác động của file nặng lên tốc độ truyền tải. Ví dụ: Sharing large files requires higher bandwidth for faster uploads. (Chia sẻ các file nặng yêu cầu băng thông cao hơn để tải lên nhanh chóng.) check High-Capacity File - File dung lượng lớn Phân biệt: High-Capacity File tập trung vào tính năng lưu trữ dữ liệu lớn trong một file. Ví dụ: Large files often require high-capacity storage devices. (Các file nặng thường cần thiết bị lưu trữ dung lượng lớn.)